Từ "cấm cố" trong tiếng Việt có nghĩa là bị phạt giam trong ngục, không được ra ngoài. Khi một người bị "cấm cố," họ thường phải chịu đựng sự tách biệt với thế giới bên ngoài, thường là do vi phạm pháp luật hoặc quy định nào đó.
Ví dụ sử dụng từ "cấm cố":
"Sau khi bị phát hiện tham nhũng, một số quan chức đã bị cấm cố để điều tra."
"Việc cấm cố những kẻ phạm tội giúp bảo vệ xã hội khỏi những mối đe dọa tiềm tàng."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Cấm: có nghĩa là không cho phép làm gì đó.
Cố: có thể hiểu là giữ lại, không cho đi.
Khi kết hợp lại, "cấm cố" chỉ việc không cho ai ra ngoài và giữ họ lại trong một không gian hạn chế.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Giam giữ: cũng có nghĩa là giữ một người ở một nơi nào đó, không cho họ đi ra ngoài.
Nhốt: từ này thường mang nghĩa hơi thô hơn, cũng chỉ việc giữ ai đó lại không cho ra ngoài.
Tạm giam: là việc giữ người trong một thời gian ngắn trước khi có quyết định chính thức về tội danh.
Các từ liên quan:
Ngục: nơi giam giữ những người phạm tội.
Phạt: hình phạt cho hành vi vi phạm nào đó, có thể là tiền bạc hoặc giam giữ.
Chú ý:
"Khi sử dụng từ 'cấm cố,' bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường chỉ những trường hợp nghiêm trọng liên quan đến pháp luật.